Ứng dụng thực tế của bơm màng trong các nhà máy dệt nhuộm tại Việt Nam
Ứng dụng bơm màng trong hệ thống xử lý bùn thải
Bơm màng được ứng dụng ở nhiều vị trí trong toàn bộ chu trình xử lý nước thải – đặc biệt ở các công đoạn xử lý bùn và hóa chất. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
a) Bơm bùn từ bể lắng sang bể chứa
Sau quá trình lắng sơ cấp hoặc keo tụ, bùn lắng xuống đáy bể lắng. Bơm màng được lắp đặt để hút bùn từ đáy và chuyển sang bể chứa hoặc máy ép bùn. Với khả năng hút sâu đến 7m và vận chuyển bùn chứa hạt rắn lớn, bơm màng giúp đảm bảo quá trình trung chuyển mượt mà và liên tục.
b) Cấp bùn cho máy ép bùn
Máy ép bùn cần nguồn bùn đều, áp suất ổn định. Bơm màng có khả năng tạo áp lực cao đến 8 bar và có thể hoạt động gián đoạn theo điều khiển của máy ép. So với các loại bơm khác, bơm màng không làm tắc cặn rắn và không gây hư hỏng kết cấu bùn.
c) Bơm hóa chất điều chỉnh pH, PAC, Polymer
Việc điều chỉnh pH, keo tụ bằng PAC hoặc Polymer cần định lượng chính xác. Bơm website màng cỡ nhỏ với màng Teflon, thân nhựa PVDF được sử dụng để bơm hóa chất ăn mòn, đảm bảo độ bền và an toàn cho người vận hành.
d) Bơm bùn sau ép ra xe bồn hoặc hầm chứa
Sau ép bùn, lượng bùn còn lại thường được vận chuyển đi xử lý. Bơm màng tiếp tục đóng vai trò trung chuyển sang bồn chứa hoặc xe ép rác công nghiệp.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bơm màng dùng cho bùn thải
1. Bơm màng khí nén – Giải pháp tối ưu cho bùn thải đặc
Bơm màng khí nén (Air Operated Double Diaphragm Pump – AODD) là dòng bơm công nghiệp đặc biệt, được thiết kế để xử lý các loại chất lỏng có độ nhớt cao, chứa tạp chất rắn và tính ăn mòn cao – những yếu tố đặc trưng của bùn thải. Trong môi trường xử lý nước thải công nghiệp, loại bơm này ngày càng được ưa chuộng bởi khả năng hoạt động bền bỉ, không cần điện, chống tắc nghẽn và dễ bảo trì.
2. Cấu tạo cơ bản của bơm màng
Bơm màng khí nén gồm những bộ phận chính sau:
Thân bơm (Pump Body): Là bộ phận chịu lực chính, thường được làm từ nhôm, gang, inox, nhựa PP, PVDF… tùy theo tính chất môi trường và hóa chất.
Màng bơm (Diaphragm): Là bộ phận đàn hồi, thường được làm từ PTFE (Teflon), Santoprene, Viton… giúp đẩy hút chất lỏng.
Van bi hoặc van cánh (Check Valves): Điều chỉnh dòng chảy một chiều, tránh dòng chảy ngược.
Buồng khí (Air Chamber): Nơi chứa khí nén để tạo ra áp lực chuyển động màng.
Bộ điều phối khí (Air Valve): Điều khiển luồng khí nén chuyển đổi qua lại giữa hai buồng khí.
Đầu hút và đầu xả: Là nơi bùn thải đi vào và được bơm ra sau khi qua buồng chứa.
Tổng thể, bơm màng có thiết kế đối xứng hai bên với hai màng hoạt động xen kẽ, giúp duy trì dòng chảy liên tục và ổn định.
3. Nguyên lý hoạt động của bơm màng khí nén
Nguyên lý hoạt động của bơm màng khí nén dựa trên sự thay đổi áp suất không khí trong buồng khí để điều khiển hai màng hoạt động qua lại.
Cụ thể:
Bơm sử dụng khí nén cấp vào một bên buồng khí, tạo áp lực đẩy màng sang bên đối diện.
Màng di chuyển tạo lực đẩy chất lỏng từ buồng hút ra khỏi bơm qua van một chiều.
Cùng lúc đó, màng bên kia rút lại, tạo lực hút đưa chất lỏng từ đầu hút vào buồng chứa.
Khi màng chạm tới điểm cuối, van điều phối khí sẽ chuyển dòng khí sang bên còn lại, lặp lại chu trình.
Chu trình hút – đẩy này diễn ra liên tục, giúp chất lỏng (hoặc bùn thải) được vận chuyển đều đặn mà không bị ngắt quãng. Do không dùng bánh răng hoặc cánh quạt nên bơm màng không gây phá vỡ kết cấu chất lỏng, đặc biệt hữu ích khi bơm bùn có tạp chất rắn như trong dệt nhuộm.